Từ điển Thiều Chửu
濬 - tuấn
① Khơi thông. ||② Sâu sắc, người nào thâm trầm có trí lự gọi là tuấn triết 濬哲.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
濬 - tuấn
Sâu. Như chữ Tuấn 浚.